evaporation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evaporation
Phát âm : /i,væpə'reiʃn/
+ danh từ
- sự làm bay hơi, sự bay hơi
- sự làm khô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dehydration desiccation drying up vaporization vaporisation vapor vapour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "evaporation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "evaporation":
evaporation eviration
Lượt xem: 768