ex-service
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ex-service
Phát âm : /'eks'sə:vis/
+ tính từ
- giải ngũ, phục viên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ex-service"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ex-service":
ex-service eye-service - Những từ có chứa "ex-service":
ex-service ex-serviceman - Những từ có chứa "ex-service" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quy công dân y đặc vụ ngoài miệng quân dịch an táng kiêu binh lục xì học chính binh dịch more...
Lượt xem: 174