eye-service
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eye-service
Phát âm : /'ai,sə:vis/
+ danh từ
- sự làm việc vờ vịt (chỉ thật sự làm khi có chủ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eye-service"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eye-service":
ex-service eye-service - Những từ có chứa "eye-service" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quy công dân y đặc vụ ngoài miệng quân dịch an táng kiêu binh lục xì học chính binh dịch more...
Lượt xem: 158