--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
exanimate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
exanimate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exanimate
Phát âm : /ig'zænimit/
+ tính từ
chết, bất động
không hoạt động, không có tinh thần, đờ đẫn
Lượt xem: 311
Từ vừa tra
+
exanimate
:
chết, bất động