exanthema
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exanthema
Phát âm : /,eksæn'θi:mə/
+ danh từ, số nhiều exanthemata
- (y học) ngoại ban
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exanthem skin eruption
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exanthema"
- Những từ có chứa "exanthema":
exanthema exanthemata exanthematous
Lượt xem: 227