--

exasperating

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exasperating

Phát âm : /ig'zɑ:spəreitiɳ/

+ tính từ

  • làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên
Từ liên quan
Lượt xem: 464