maddening
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maddening
Phát âm : /'mædniɳ/
+ tính từ
- làm phát điên lên, làm tức giận
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exasperating infuriating vexing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maddening"
Lượt xem: 465