excellency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excellency
Phát âm : /'eksələnsi/
+ danh từ
- ngài (xưng hô)
- Your excellency; His excellency
thưa ngài
- Your excellency; His excellency
- phu nhân
- Her excellency
thưa phu nhân
- Her excellency
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
excellence Excellency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excellency"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "excellency":
excellence excellency - Những từ có chứa "excellency" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đại nhân ngài
Lượt xem: 1269