--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
misrelated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
misrelated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misrelated
+ Adjective
bị liên hệ sai, đặt quan hệ sai
Lượt xem: 341
Từ vừa tra
+
misrelated
:
bị liên hệ sai, đặt quan hệ sai
+
cattle-feeder
:
máy cho súc vật ăn
+
goalless
:
không làm bàn, không ghi được bàn nào
+
quay
:
to turn; to revolve; to swivelbánh xe quaya wheel turns round
+
cạch
:
(dùng hạn chế trong một vài tổ hợp) Dullđỏ cạchdull red