--

exceptionable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exceptionable

Phát âm : /ik'sepʃnəbl/

+ tính từ

  • có thể bị phản đối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exceptionable"
Lượt xem: 453