exceptionable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exceptionable
Phát âm : /ik'sepʃnəbl/
+ tính từ
- có thể bị phản đối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exceptionable"
- Những từ có chứa "exceptionable":
exceptionable unexceptionable unexceptionableness
Lượt xem: 507