exchequer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exchequer
Phát âm : /iks'tʃekə/
+ danh từ
- (the Exchequer) Bộ Tài chính Anh
- the Chancellor of the Exchequer
Bộ trưởng Bộ Tài chính Anh
- the Chancellor of the Exchequer
- kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia
- tiền riêng
- (Ecchequer) (sử học) toà án tài chính (toà án Anh ngày xưa phụ trách về vụ tài chính) ((cũng) Court of Exchequer)
Lượt xem: 382