inhibitor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inhibitor
Phát âm : /in'hibitə/
+ danh từ
- (hoá học) chất ức chế
- (như) inhibiter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inhibitor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inhibitor":
inhibiter inhibitor inhibitory - Những từ có chứa "inhibitor":
cox-2 inhibitor inhibitor inhibitory
Lượt xem: 413