excitative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excitative
Phát âm : /ek'saitətiv/ Cách viết khác : (excitatory) /ek'saitətəri/
+ tính từ
- kích thích, để kích thích
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
excitant excitatory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excitative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "excitative":
excitative excogitative
Lượt xem: 318