excogitative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excogitative
Phát âm : /eks'kɔdʤiteitiv/
+ tính từ
- nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch...), bày ra (mưu mô...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excogitative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "excogitative":
excitative excogitative
Lượt xem: 279