--

excogitative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excogitative

Phát âm : /eks'kɔdʤiteitiv/

+ tính từ

  • nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch...), bày ra (mưu mô...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excogitative"
Lượt xem: 288