exclamative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exclamative
Phát âm : /eks'klæmətəri/ Cách viết khác : (exclamative) /iks'klæmətiv/
+ tính từ
- kêu lên, la lên; để kêu lên
- (ngôn ngữ học) than, cảm thán
- exclamatory mark (point)
dấu than
- exclamatory sentence
câu cảm thán
- exclamatory mark (point)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exclamative"
- Những từ có chứa "exclamative":
exclamative exclamatively
Lượt xem: 279