excommunicator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excommunicator
Phát âm : /,ekskə'mju:nikeitə /
+ danh từ
- (tôn giáo) người rút phép thông công
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excommunicator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "excommunicator":
excommunicator excommunicatory - Những từ có chứa "excommunicator":
excommunicator excommunicatory
Lượt xem: 254