--

excommunicator

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excommunicator

Phát âm : /,ekskə'mju:nikeitə /

+ danh từ

  • (tôn giáo) người rút phép thông công
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excommunicator"
Lượt xem: 260