excommunicatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excommunicatory
Phát âm : /,ekskə'mju:nikeitiv / Cách viết khác : (excommunicatory) /,ekskə'mju:nikeitəri/
+ tính từ
- (tôn giáo) để rút phép thông công
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excommunicatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "excommunicatory":
excommunicator excommunicatory
Lượt xem: 219