excretive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excretive
Phát âm : /eks'kri:tiv/ Cách viết khác : (excretory) /eks'kri:təri/
+ tính từ
- để bài tiết, để thải ra; làm bài tiết, (thuộc) sự bài tiết, (thuộc) sự thải ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excretive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "excretive":
excretive execrative
Lượt xem: 209