--

execrative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: execrative

Phát âm : /'eksikreitiv/

+ tính từ

  • tỏ ra ghét cay ghét đắng ((cũng) execratory)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "execrative"
Lượt xem: 214