excruciation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excruciation
Phát âm : /iks'kru:ʃi'eiʃn /
+ danh từ
- sự làm cho đau đớn, sự hành hạ; sự đau đớn
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự dằn vặt, sự rầy khổ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crucifixion agony suffering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excruciation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "excruciation":
excruciation exercitation
Lượt xem: 341