suffering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suffering
Phát âm : /'sʌfəriɳ/
+ danh từ
- sự đau đớn, sự đau khổ
+ tính từ
- đau đớn, đau khổ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suffering"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "suffering":
seafaring shivering sufferance suffering - Những từ có chứa "suffering":
long-suffering suffering - Những từ có chứa "suffering" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
siêu độ qua cầu á
Lượt xem: 540