alibi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alibi
Phát âm : /'ælibai/
+ danh từ
- (pháp lý) chứng cớ vắng mặt (để chứng tỏ rằng khi sự việc xảy ra thì mình ở nơi khác)
- to set up an alibi
dựng lên một chứng cớ vắng mặt
- to set up an alibi
- (thông tục) cớ để cáo lỗi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
excuse exculpation self-justification
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alibi"
Lượt xem: 547