excursable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excursable
Phát âm : /iks'kju:zəbl/
+ tính từ
- có thể tha lỗi, có thể tha thứ được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excursable"
- Những từ có chứa "excursable":
excursable excursableness
Lượt xem: 124