--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
executioner
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
executioner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: executioner
Phát âm : /,eksi'kju:ʃnə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
đao phủ, người hành hình
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
executioner
:
đao phủ, người hành hình
+
austereness
:
sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ
+
darling pea
:
các loại cây thuộc nước Úc thuộc họ Swainsona, rất độc với cừu.
+
alleviation
:
sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn)
+
plague-spot
:
nốt bệnh dịch