alleviation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alleviation
Phát âm : /ə,li:vi'eiʃn/
+ danh từ
- sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
easing easement relief assuagement
Lượt xem: 412