executive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: executive
Phát âm : /ig'zekjutiv/
+ tính từ
- (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành
- hành pháp
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành chính
- an executive position
chức vị hành chính
- an executive position
+ danh từ
- quyền hành pháp; tổ chức hành pháp
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên ban chấp hành, uỷ viên ban quản trị (hàng kinh doanh, tổ chức...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
administrator executive director
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "executive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "executive":
ejective executive exhaustive - Những từ có chứa "executive":
chief executive corporate executive executive - Những từ có chứa "executive" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hành pháp phân lập chấp hành cấu tạo
Lượt xem: 518