exhaustive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exhaustive
Phát âm : /ig'zɔ:stiv/
+ tính từ
- hết mọi khía cạnh, hết mọi mặt, thấu đáo, toàn diện
- an exhaustive research
sự nghiên cứu toàn diện
- an exhaustive research
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
thorough thoroughgoing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exhaustive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exhaustive":
executive exhaustive exhaust-pipe - Những từ có chứa "exhaustive":
exhaustive exhaustiveness
Lượt xem: 551