--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
exfoliate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
exfoliate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exfoliate
Phát âm : /eks'foulieit/
+ nội động từ
tróc vỏ (cây), tróc (da), róc (xương)
Lượt xem: 327
Từ vừa tra
+
exfoliate
:
tróc vỏ (cây), tróc (da), róc (xương)
+
coreopsis gigantea
:
loài cây bụi, lá có nhiều lông tơ, có cụm hoa màu vàng lớn, mọc ở miền bờ biển phía nam California.
+
crony
:
bạn chí thân, bạn nối khố
+
ostensible
:
bề ngoài là, làm ra vẻ là, nói ra vẻ là (để che giấu sự thật)his ostensible errand was to... mục đích cuộc đi của hắn bề ngoài ra vẻ là...
+
calamary
:
(động vật học) con mực bút