ostensible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ostensible
Phát âm : /ɔs'tensəbl/
+ tính từ
- bề ngoài là, làm ra vẻ là, nói ra vẻ là (để che giấu sự thật)
- his ostensible errand was to...
mục đích cuộc đi của hắn bề ngoài ra vẻ là...
- his ostensible errand was to...
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ostensive apparent(a) seeming(a)
Lượt xem: 565