--

exhilarated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exhilarated

+ Adjective

  • được làm cho vui vẻ, hồ hởi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exhilarated"
Lượt xem: 459