exhilarate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exhilarate
Phát âm : /ig'ziləreit/
+ ngoại động từ
- làm vui vẻ, làm hồ hởi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tickle pink inebriate thrill exalt beatify
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exhilarate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exhilarate":
exhilarate exhilarated - Những từ có chứa "exhilarate":
exhilarate exhilarated
Lượt xem: 431