exhilarating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exhilarating
Phát âm : /ig'zilərənt/
+ tính từ+ Cách viết khác : (exhilarating)
- làm vui vẻ, làm hồ hởi
+ danh từ
- điều làm vui vẻ, điều làm hồ hởi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
elating stimulating
Lượt xem: 471