exocentric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exocentric+ Adjective
- không thực hiện, không đảm nhiệm cùng một chức năng ngữ pháp với bất kỳ thành phần cấu thành nào của nó
- When `until last Easter' serves as an adverb it is an exocentric construction.
Khi cụm từ 'until last Easter' giữ chức năng là một trạng từ, thì nó là một cấu trúc 'ngoại tâm'.
- When `until last Easter' serves as an adverb it is an exocentric construction.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exocentric"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exocentric":
eccentric egocentric exocentric
Lượt xem: 792