eccentric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eccentric
Phát âm : /ik'sentrik/
+ danh từ
- người lập dị, người kỳ cục
- (kỹ thuật) bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nonconcentric character type case eccentric person flake oddball geek - Từ trái nghĩa:
concentric concentrical homocentric
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eccentric"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eccentric":
eccentric egocentric exocentric - Những từ có chứa "eccentric":
eccentric eccentric person eccentricity - Những từ có chứa "eccentric" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngông cuồng lập dị a dua ngông
Lượt xem: 926