--

exorbitant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exorbitant

Phát âm : /ig'zɔ:bitənt/

+ tính từ

  • quá cao, cắt cổ (giá...); quá cao (tham vọng, đòi hỏi); đòi hỏi quá đáng (người)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exorbitant"
  • Những từ có chứa "exorbitant" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cắt cổ quá độ
Lượt xem: 539