--

extortionate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extortionate

Phát âm : /iks'tɔ:ʃnit/ Cách viết khác : (extortionary) /iks'tɔ:ʃnəri/

+ tính từ

  • hay bóp nặn (tiền); tham nhũng
  • cắt cổ (giá...)
Từ liên quan
Lượt xem: 382