--

exorcize

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exorcize

Phát âm : /'eksɔ:saiz/

+ ngoại động từ

  • xua đuổi (tà ma); xua đuổi tà ma khỏi (nơi nào, ai...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exorcize"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "exorcize"
    exercise exorcize
  • Những từ có chứa "exorcize" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ếm bắt quyết
Lượt xem: 269