--

expeditionary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expeditionary

Phát âm : /,ekspi'diʃnəri/

+ tính từ

  • viễn chinh
    • expeditionary forces
      quân viễn chinh
  • (thuộc) cuộc thám hiểm, (thuộc) cuộc hành trình, (thuộc) cuộc đi; thành cuộc thám hiểm, thành cuộc hành trình, thành cuộc đi
Lượt xem: 296