experienced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: experienced
Phát âm : /iks'piəriənst/
+ tính từ
- có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
inexperienced inexperient
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "experienced"
- Những từ có chứa "experienced":
experienced inexperienced unexperienced - Những từ có chứa "experienced" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chiêm nghiệm già dặn lõi đời sành sỏi lão luyện từng trải sỏi ca trù
Lượt xem: 547
Từ vừa tra