--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unexperienced
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unexperienced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unexperienced
Phát âm : /'ʌniks'piəriənst/
+ tính từ
chưa qua thử thách, chưa có kinh nghiệm, thiếu kinh nghiệm
Lượt xem: 296
Từ vừa tra
+
unexperienced
:
chưa qua thử thách, chưa có kinh nghiệm, thiếu kinh nghiệm