experient
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: experient+ Adjective
- có kinh nghiệm
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
inexperienced inexperient
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "experient"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "experient":
experiment experient - Những từ có chứa "experient":
experient experiential experientialism experientialist inexperient
Lượt xem: 338