experiment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: experiment
Phát âm : /iks'periment - iks'periment/
+ nội động từ+ Cách viết khác : (experimentalise)
- (+ on, with) thí nghiệm, thử
+ danh từ
- cuộc thí nghiệm
- sự thí nghiệm, sự thử
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
experimentation try out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "experiment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "experiment":
experiment experient - Những từ có chứa "experiment":
check-experiment control experiment double-blind experiment experiment experimental experimentalise experimentalism experimentalist experimentalize experimentally more... - Những từ có chứa "experiment" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thí nghiệm khảo nghiệm thực nghiệm đối chứng
Lượt xem: 321