explicit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: explicit
Phát âm : /iks'plisit/
+ tính từ
- rõ ràng, dứt khoát
- nói thẳng (người)
- (toán học) hiện
- explicit function
hàm hiện
- explicit function
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
denotative expressed - Từ trái nghĩa:
implicit inexplicit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "explicit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "explicit":
explicate explicit - Những từ có chứa "explicit":
explicit explicitness inexplicit inexplicitness unexplicit
Lượt xem: 589