implicit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: implicit
Phát âm : /im'plisit/
+ tính từ
- ngấm, ngấm ngầm; ẩn tàng
- an implicit threat
mối đe doạ ngầm
- an implicit threat
- hoàn toàn tuyệt đối
- implicit obedience
sự tuân lệnh tuyệt đối
- implicit obedience
- (toán học) ẩn
- implicit function
hàm ẩn
- implicit function
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unquestioning inexplicit - Từ trái nghĩa:
explicit expressed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "implicit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "implicit":
implicate implicit inflict implicated - Những từ có chứa "implicit":
implicit implicit in implicitness simpliciter simplicity
Lượt xem: 522