explosive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: explosive
Phát âm : /iks'plousiv/
+ tính từ
- nổ; gây nổ, dễ nổ, dễ bùng nổ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- (ngôn ngữ học) bốc hơi
+ danh từ
- chất nổ
- atomic explosive
chất nổ nguyên tử
- high explosive
chất nổ có sức công phá mạnh
- atomic explosive
- (ngôn ngữ học) âm bật hơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "explosive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "explosive":
explosive expulsive - Những từ có chứa "explosive":
disrupting explosive explosive explosiveness inexplosive - Những từ có chứa "explosive" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộc phá chất nổ khí nổ
Lượt xem: 354