exportation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exportation
Phát âm : /,ekspɔ:'teiʃn/
+ danh từ
- sự xuất khẩu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exporting export - Từ trái nghĩa:
import importation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exportation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exportation":
expiration exportation - Những từ có chứa "exportation":
exportation re-exportation
Lượt xem: 323