expiration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expiration
Phát âm : /,ekspaiə'reiʃn/
+ danh từ
- sự thở ra
- sự thở hắt ra; sự tắt thở, sự chết
- sự mãn hạn, sự kết thúc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exhalation breathing out passing loss departure exit going release termination expiry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "expiration"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "expiration":
exasperation expiration exportation
Lượt xem: 503