exposition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exposition
Phát âm : /,ekspə'ziʃn/
+ danh từ
- sự phơi
- sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ
- sự bày hàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc triển lãm
- sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích
- bài bình luận
- sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exhibition expo expounding
Lượt xem: 572