exhibition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exhibition
Phát âm : /,eksi'biʃn/
+ danh từ
- cuộc triển lãm cuộc trưng bày
- sự phô bày, sự trưng bày
- sự bày tỏ, sự biểu lộ
- sự thao diễn
- học bổng
- to make an exhibition of oneself
- dở trò dơ dáng dại hình
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exposition expo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exhibition"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exhibition":
exhibition expedition expiation - Những từ có chứa "exhibition":
exhibition exhibitioner exhibitionism exhibitionist exhibitionistic loan-exhibition - Những từ có chứa "exhibition" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cảm tưởng chiếm
Lượt xem: 622