--

expurgate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expurgate

Phát âm : /'ekspə:geit/

+ ngoại động từ

  • sàng lọc; cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "expurgate"
Lượt xem: 337